Vàng từ lâu đã được xem là một trong những kim loại quý hiếm và có giá trị cao, không chỉ dùng để lưu trữ tài sản mà còn là nguyên liệu chủ yếu trong ngành trang sức và công nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các loại vàng và đặc điểm của từng loại. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn các loại vàng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại vàng và cách phân biệt chúng.

các loại vàng

Có tất cả bao nhiêu loại vàng trên thị trường hiện nay

Đầu tiên chúng ta có thể dễ dàng nhất là phân chia vàng thành hai nhóm chính như sau:

  • Vàng Ta (có hàm lượng vàng nguyên chất trên 90%)

  • Vàng Tây (có hàm lượng vàng nguyên chất dưới 90%)

Sau đó tiếp tục chia nhỏ 2 nhóm vàng này thành các loại vàng khác nhau như sau:

Vàng TaVàng Tây
Vàng 21.6K (900) - 90% nguyên chấtVàng 10K (416) - 41.6% nguyên chất
Vàng 22K (916) - 91.6% nguyên chấtVàng 12K (500) - 50% nguyên chất
Vàng 23K (968) - 95.8% nguyên chấtVàng 14K (583) - 58.3% nguyên chất
Vàng 99 - 99% nguyên chấtVàng 15K (625) - 62.5% nguyên chất
Vàng 999 - 99.9% nguyên chấtVàng 16K (666) - 66.6% nguyên chất
Vàng 9999 / 24K - 99.99% nguyên chấtVàng 17K (708) - 70.8% nguyên chất
Vàng 18K (750) - 75% nguyên chất
Vàng 19K (791) - 79.1% nguyên chất
Vàng 20K (834) - 83.3% nguyên chất

Trong bảng trên loại vàng thông dụng nhất tại Việt Nam là vàng 99, 999, 9999 (24k), vàng 10k, 14k, 18k.

Phân biệt đặc điểm từng loại vàng

Vàng ta (Vàng 24K)

Vàng ta, hay còn được gọi là vàng 24K, là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất với hàm lượng vàng lên tới 99,99%. Đây là loại vàng gần như không chứa tạp chất khác, có màu vàng đậm và sáng đặc trưng. Do tính chất mềm và dễ biến dạng, vàng ta ít khi được sử dụng để làm trang sức phức tạp mà chủ yếu dùng để đầu tư và lưu trữ tài sản.

  • Đặc điểm: Màu vàng đậm, mềm và dễ trầy xước hoặc biến dạng.

  • Giá trị: Vàng 24K có giá trị cao nhất trong các loại vàng do độ tinh khiết cao.

  • Sử dụng: Chủ yếu dùng để đúc vàng miếng, vàng thỏi và một số trang sức đơn giản như nhẫn trơn.

Vàng 9999

Vàng 9999 cũng là một loại vàng tinh khiết, có độ tinh khiết gần như tương đương với vàng 24K, với hàm lượng vàng là 99,99%. Vàng 9999 thường được xem là vàng tiêu chuẩn để đầu tư và là loại vàng phổ biến tại các sàn giao dịch vàng quốc tế.

  • Đặc điểm: Giống vàng 24K, có màu vàng đậm và dễ biến dạng.

  • Giá trị: Rất cao, phù hợp cho việc đầu tư dài hạn.

  • Sử dụng: Thường được sử dụng để đúc vàng miếng, vàng thỏi, và lưu trữ.

Vàng 22K

Vàng 22K chứa khoảng 91,67% vàng nguyên chất và 8,33% kim loại khác. Loại vàng này ít tinh khiết hơn vàng 24K nhưng vẫn giữ được độ mềm mại, tuy nhiên cứng hơn và bền hơn vàng 24K, phù hợp để làm trang sức.

  • Đặc điểm: Màu vàng sáng hơn vàng 24K, ít biến dạng hơn.

  • Giá trị: Thấp hơn vàng 24K nhưng vẫn giữ giá trị cao.

  • Sử dụng: Chủ yếu được dùng để chế tác các loại trang sức có thiết kế tinh xảo nhưng không quá phức tạp.

Vàng 18K

Vàng 18K chứa 75% vàng nguyên chất và 25% kim loại khác như bạc, đồng, hoặc kẽm. Do chứa ít vàng nguyên chất hơn, vàng 18K có độ cứng cao hơn, bền hơn và ít bị trầy xước hơn so với vàng 24K, nên rất được ưa chuộng trong ngành trang sức.

  • Đặc điểm: Cứng hơn vàng 24K và 22K, màu vàng nhạt hơn.

  • Giá trị: Thấp hơn vàng 22K và 24K nhưng vẫn có giá trị trong trang sức.

  • Sử dụng: Thường dùng để chế tác trang sức cao cấp, nhẫn cưới, vòng tay, dây chuyền.

Vàng 14K

Vàng 14K là loại vàng chứa khoảng 58,5% vàng nguyên chất và 41,5% các kim loại khác. Vàng 14K có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, rất phù hợp để làm các loại trang sức hàng ngày.

  • Đặc điểm: Màu vàng nhạt, cứng, bền bỉ.

  • Giá trị: Thấp hơn vàng 18K và 24K, nhưng bền hơn, thích hợp để đeo hàng ngày.

  • Sử dụng: Phổ biến trong ngành trang sức, đặc biệt là các loại trang sức đeo thường xuyên như nhẫn, vòng cổ, và vòng tay.

Vàng 10K

Vàng 10K chứa 41,7% vàng nguyên chất và 58,3% kim loại khác. Đây là loại vàng có hàm lượng vàng thấp nhất trong các loại vàng được dùng để làm trang sức.

  • Đặc điểm: Rất cứng, màu vàng nhạt hoặc có thể thiên về màu kim loại do chứa nhiều kim loại khác.

  • Giá trị: Giá trị thấp nhất trong các loại vàng, nhưng rất bền và ít bị biến dạng.

  • Sử dụng: Thường được sử dụng để làm trang sức thời trang hoặc trang sức giá rẻ.

Vàng trắng

Vàng trắng là loại vàng được tạo ra từ hợp kim giữa vàng và các kim loại quý khác như bạc, palladium, hoặc niken. Vàng trắng có màu bạc sáng và rất sang trọng, được phủ thêm lớp rhodium để bảo vệ và làm bóng.

  • Đặc điểm: Màu trắng bạc, bóng sáng, cứng và bền.

  • Giá trị: Có giá trị tương đương với vàng 18K hoặc 14K, phụ thuộc vào hàm lượng vàng.

  • Sử dụng: Phổ biến trong trang sức cao cấp, đặc biệt là nhẫn cưới, trang sức đính đá quý.

Vàng hồng

Vàng hồng là sự kết hợp giữa vàng và đồng, trong đó tỷ lệ đồng càng cao thì màu hồng của vàng càng đậm. Loại vàng này rất được ưa chuộng nhờ vẻ đẹp lạ mắt và sang trọng.

  • Đặc điểm: Màu hồng nhạt hoặc đậm tùy thuộc vào tỷ lệ đồng pha trộn, cứng hơn vàng ta.

  • Giá trị: Phụ thuộc vào hàm lượng vàng, thường có giá trị tương đương vàng 18K.

  • Sử dụng: Thường dùng trong trang sức thời trang cao cấp.

Vàng Ý (Vàng Ý 750)

Vàng Ý là loại vàng có nguồn gốc từ Ý, chứa khoảng 75% vàng nguyên chất. Vàng Ý có màu sắc sáng bóng gần giống với bạc và thường được dùng để chế tác trang sức.

  • Đặc điểm: Cứng và bền, có màu sáng bạc giống với vàng trắng.

  • Giá trị: Thấp hơn vàng ta và vàng 18K, nhưng vẫn có giá trị cao trong ngành trang sức.

  • Sử dụng: Chủ yếu dùng trong trang sức thời trang.

Vàng Mỹ Ký

Vàng Mỹ Ký là loại vàng giả, có lớp mạ vàng mỏng bên ngoài nhưng lõi là kim loại khác. Loại vàng này có giá thành rất rẻ và dễ phai màu sau một thời gian sử dụng.

  • Đặc điểm: Bề ngoài giống vàng thật nhưng nhanh bị phai màu, dễ bong tróc.

  • Giá trị: Không có giá trị đầu tư, chỉ mang tính thời trang giá rẻ.

  • Sử dụng: Thường dùng để làm trang sức giá rẻ, phụ kiện thời trang.

Vàng non

Vàng non là loại vàng có hàm lượng vàng thấp hơn tiêu chuẩn của các loại vàng 18K, 14K. Do chứa ít vàng nguyên chất, vàng non có giá thành rẻ nhưng không được coi là vàng thật trong nhiều trường hợp.

  • Đặc điểm: Mềm, dễ biến dạng, màu sắc không sáng bằng các loại vàng khác.

  • Giá trị: Rất thấp, không có giá trị đầu tư.

  • Sử dụng: Chủ yếu làm trang sức giá rẻ.

Vàng hợp kim

Vàng hợp kim là loại vàng được pha trộn với nhiều kim loại khác để tạo ra độ cứng cao và có màu sắc khác nhau. Vàng hợp kim có thể có nhiều màu sắc đa dạng như vàng, hồng, trắng, xanh lam, tùy thuộc vào tỷ lệ và loại kim loại được pha trộn.

  • Đặc điểm: Cứng, bền, có nhiều màu sắc.

  • Giá trị: Giá trị thấp hơn vàng 18K và 14K.

  • Sử dụng: Phổ biến trong các thiết kế trang sức thời trang, đặc biệt là các dòng sản phẩm trẻ trung và hiện đại.

Vàng công nghiệp

Vàng công nghiệp là loại vàng có hàm lượng vàng rất thấp, chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp điện tử, y học, hoặc sản xuất các thiết bị kỹ thuật cao. Loại vàng này không phù hợp cho việc đầu tư hoặc làm trang sức.

  • Đặc điểm: Có hàm lượng vàng thấp, được sử dụng cho mục đích công nghiệp.

  • Giá trị: Thấp hơn so với vàng trang sức và vàng đầu tư.

  • Sử dụng: Sản xuất linh kiện điện tử, mạ vàng trong các thiết bị công nghiệp.

Kết luận

Việc hiểu rõ về các loại vàng giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt khi mua sắm trang sức, đầu tư hoặc lưu trữ tài sản. Mỗi loại vàng có đặc điểm, giá trị và mục đích sử dụng khác nhau. Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư hoặc sử dụng vàng để làm trang sức, hãy dựa vào mục tiêu của mình để lựa chọn loại vàng phù hợp nhất.

Tham khảo thêm: Đầu tư vàng là gì | Cẩm nang toàn diện về đầu tư vàng cho nhà đầu tư