Bảng giá hàng hóa phái sinh là một công cụ quan trọng và phổ biến trong thị trường hàng hóa phái sinh, giúp nhà đầu tư nắm bắt thông tin hợp đồng và cơ hội giao dịch phù hợp. Để sử dụng bảng giá hàng hóa phái sinh một cách hiệu quả, bạn cần phải hiểu các ký hiệu và ý nghĩa của các thông tin có trong bảng giá. Trong bài viết dưới đây, HCT sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và hiểu bảng giá hàng hóa phái sinh.

Bảng giá hàng hóa phái sinh là gì?
Bảng giá hàng hóa phái sinh là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực hàng hóa phái sinh, thể hiện thông tin về giá cả, khối lượng giao dịch, kỳ hạn giao dịch,... của các hợp đồng tương lai hàng hóa. Từ đó, giúp các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức nắm bắt các thông tin cơ bản về giá cả, tạo cơ sở để đưa ra chiến lược giao dịch hợp lý.
Hướng dẫn sử dụng bảng giá hàng hóa phái sinh
Để có thể sử dụng thành thạo bảng giá hàng hóa phái sinh, điều quan trọng nhất là phải hiểu ý nghĩa của các ký hiệu được sử dụng trong bảng giá. Hiện tại, có rất nhiều nền tảng cung cấp bảng giá phái sinh hàng hóa, và mỗi loại bảng giá sẽ có những đặc trưng khác nhau. Tuy nhiên, các nội dung chính có trong bảng giá hàng hóa phái sinh sẽ bao gồm: Tên hợp đồng, mã hợp đồng, ngày thông báo đầu tiên, giá, khối lượng giao dịch, biến động giá.

Tên và mã hợp đồng
Tên các loại hợp đồng và kỳ hạn hợp đồng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, bên cạnh đó là mã hợp đồng tương ứng.
Cách đọc mã hợp đồng hàng hóa phái sinh
Mã hợp đồng được cấu thành bởi 3 yếu tố: Mã hàng hóa + Mã tháng kỳ hạn hợp đồng + Mã năm kỳ hạn của hợp đồng.
Ví dụ mã hợp đồng: ZLEN20. Trong đó, ZLE: Là mã của Dầu đậu tương, N: Mã tháng của hợp đồng là tháng 7, 20: Năm 2020. Tên hợp đồng là: Hợp đồng Dầu đậu tương kỳ hạn tháng 7 năm 2020.
Ký hiệu các tháng trong hợp đồng:
| Tháng | Ký hiệu | Tháng | Ký hiệu |
| Tháng 1 | F | Tháng 7 | N |
| Tháng 2 | G | Tháng 8 | Q |
| Tháng 3 | H | Tháng 9 | U |
| Tháng 4 | J | Tháng 10 | V |
| Tháng 5 | K | Tháng 11 | X |
| Tháng 6 | M | Tháng 12 | Z |
Ngày thông báo đầu tiên
Ngày thông báo đầu tiên - First Notice Day, là ngày có thông báo đầu tiên về việc giao nhận hàng hóa vật chất. Tất cả các vị thế mở cần phải được tất toán trước ngày này nếu người nắm giữ vị thế không có nhu cầu giao nhận hàng hóa thật.
Tại Việt Nam, điều kiện kho bãi vẫn chưa đủ để thực hiện giao nhận hàng hóa vật chất, vì vậy, tất cả các hợp đồng đều phải đóng vị thế trước ngày này. Cụ thể, theo quy định của Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV), các hợp đồng cần phải thoát vị thế ít nhất trước 2 ngày làm việc so với ngày thông báo đầu tiên. Nếu không, các hợp đồng sẽ tự động bị tất toán.
Các dữ liệu về giá và khối lượng giao dịch
Bảng giá hàng hóa phái sinh bao gồm các cột biểu thị dữ liệu giá và khối lượng giao dịch tại thời điểm hiện tại và trong cả phiên.
Một số cột dữ liệu chính bao gồm:
Nhóm “Bên mua”: Bao gồm mức giá chờ mua (Giá) và khối lượng hợp đồng chờ mua gần nhất (KL).
Nhóm “Bên bán”: Bao gồm mức giá chờ bán (Giá) và khối lượng hợp đồng chờ bán gần nhất (KL).
Nhóm “Khớp lệnh”: Gồm 4 cột: mức giá khớp lệnh gần nhất (Giá), khối lượng hợp đồng được khớp lệnh (KL), biến động so với mức giá khớp lệnh trước (+/-) đó và % biến động giá (%).
Nhóm dữ liệu giá trong phiên: bao gồm giá tại thời điểm mở phiên giao dịch (Mở), mức giá cao nhất (Cao) và thấp nhất trong phiên (Thấp).
Cột tổng khối lượng (Tổng KL): Biểu thị tổng khối lượng hợp đồng được giao dịch trong phiên.
Có ba màu sắc được sử dụng để biểu thị biến động giá:
Màu đỏ thể hiện giá đang giảm
Màu xanh thể hiện giá tăng
Màu vàng/cam thể hiện giá không biến động so với trước đó.
Sàn giao dịch
Cột dữ liệu “Sàn” biểu thị Sở giao dịch hàng hóa quốc tế nơi hợp đồng tương lai đang được niêm yết.
Một số sở giao dịch hàng hóa quốc tế có sản phẩm được giao dịch nhiều ở thị trường Việt Nam bao gồm: CBOT (chuyên về các hợp đồng nông sản), COMEX (chuyên nhóm sản phẩm kim loại) và ICE (nhóm sản phẩm nguyên liệu công nghiệp).
Các nhóm hàng hóa trong bảng giá hàng hóa phái sinh

Giao diện bảng giá ở các nền tảng khác nhau sẽ có cách phân loại nhóm hàng hóa khác nhau. Với thị trường Việt Nam, theo quy định chung của MXV, các hợp đồng hàng hóa phái sinh được chia thành 4 nhóm chính, tương ứng với 4 nhóm hàng hóa hiển thị trên bảng giá. Các nhóm này bao gồm:
Nông sản: Gồm các sản phẩm ngũ cốc và hạt có dầu như lúa mì, ngô, đậu tương, dầu đậu tương, khô đậu tương.
Nguyên liệu công nghiệp: Bao gồm các sản phẩm phục vụ cho các ngành công nghiệp nhẹ (may mặc, thực phẩm,...) như cà phê, ca cao, đường, bông, cao su,...
Kim loại: Gồm các kim loại quý (bạc, bạch kim) và kim loại cơ bản (đồng, quặng sắt, nhôm).
Năng lượng: Gồm các sản phẩm dầu thô, khí tự nhiên, xăng pha chế.
Vai trò của bảng giá hàng hóa
Cập nhật biến động giá trong thời gian thực
Bảng giá hàng hóa sẽ cung cấp các thông tin về giá khớp, biến động giá tuyệt đối và biến động theo phần trăm, giá mở cửa, mức giá cao nhất, thấp nhất trong phiên. Đây đều là những dữ liệu tối thiểu để nhà giao dịch có thể xác định được xu hướng ngắn hạn, đánh giá sức mạnh lực mua - bán và tìm được thời điểm vào lệnh hợp lý.
Hiển thị thanh khoản
Các cột hiển thị khối lượng bên mua, bên bán, khớp lệnh và tổng khối lượng giao dịch trong phiên giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ thanh khoản của từng hợp đồng.
Dễ dàng so sánh giữa các hợp đồng trong cùng nhóm
Các hợp đồng tương lai sắp xếp theo từng nhóm, với từng kỳ hạn và kích thước (tiêu chuẩn, mini, micro) khác nhau, giúp nhà đầu tư có thể dễ dàng so sánh tiềm năng của từng kỳ hạn hợp đồng, từng loại sản phẩm, từ đó có thể đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Công cụ bảng giá hàng hóa phái sinh của HCT
Bảng giá hàng hóa do HCT phát triển là một công cụ chuyên dụng giúp các nhà đầu tư cập nhật diễn biến thị trường theo thời gian thực, theo dõi giá khớp lệnh, biến động giá và thanh khoản của hơn 30 loại hàng hóa được niêm yết trên các sở giao dịch lớn trên thế giới như CME, CBOT, ICE và NYMEX.

Bên cạnh các chức năng chung, công cụ bảng giá của HCT còn cung cấp chức năng phân tích cụ thể từng hợp đồng. Chỉ cần nhấp chuột vào mã hợp đồng hoặc tên hợp đồng, nhà đầu tư có thể truy cập vào trang phân tích chi tiết bao gồm biểu đồ giá, dữ liệu giao dịch và thông tin về hợp đồng.
Việc tích hợp biểu đồ giá trực quan với hàng chục chỉ báo kỹ thuật, đường xu hướng và các thông tin hợp đồng như giá trị hợp đồng, mức ký quỹ, thời gian đáo hạn,... sẽ giúp tối ưu hóa quá trình nghiên cứu, phân tích và ra quyết định giao dịch.
Kết luận
Bảng giá hàng hóa phái sinh đóng vai trò then chốt trong việc giúp nhà đầu tư theo dõi thị trường, đánh giá biến động và đưa ra quyết định giao dịch chính xác. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về cách ứng dụng bảng giá hoặc cần giải đáp về thị trường hàng hóa nói chung, hãy liên hệ với HCT để được hỗ trợ nhé!