Danh mục ký quỹ

Quý Khách vui lòng tham khảo danh mục ký quỹ tại HCT dưới đây:

Nhóm Hàng Hoá Tên Hàng Hoá Mã Hàng Hoá Sở Giao Dịch Mức Ký Quỹ Giao Dịch (VND) Giá Trị Hợp Đồng (VND)
NÔNG SẢN Dầu Đậu Tương ZLE CBOT 57,132,240 637,925,760
Đậu Tương ZSE CBOT 67,372,800 1,260,688,000
Đậu Tương Mini XB CBOT 13,474,560 252,137,600
Gạo Thô ZRE CBOT 47,050,080 776,020,800
Khô Đậu Tương ZME CBOT 70,575,120 745,978,000
Lúa Mỳ ZWA CBOT 58,812,600 697,604,000
Lúa mỳ Kansas KWE CBOT 63,853,680 689,966,000
Lúa Mỳ Mini XW CBOT 11,762,520 139,520,800
Ngô ZCE CBOT 35,287,560 551,209,000
Ngô Mini XC CBOT 8,065,728 110,241,800
NĂNG LƯỢNG Dầu Brent QO ICE EU 178,454,232 1,858,580,000
Dầu Brent Mini BM ICE SGX 25,663,680 185,858,000
Dầu ít lưu huỳnh QP ICE EU 154,287,600 1,687,998,000
Dầu WTI CLE NYMEX 201,398,784 1,735,099,000
Dầu WTI Micro MCLE NYMEX 20,133,768 173,509,900
Dầu WTI Mini NQM NYMEX 99,721,728 867,549,500
Khí tự nhiên NGE NYMEX 86,828,784 483,740,000
Khí tự nhiên Mini NQG NYMEX 23,616,696 120,935,000
Xăng RBOB RBE NYMEX 227,597,568 2,207,990,400
KIM LOẠI Bạc SIE COMEX 383,733,120 3,920,840,000
Bạch kim PLE COMEX 94,100,160 1,211,896,000
Bạc micro SIL COMEX 77,478,720 784,168,000
Bạc mini MQI COMEX 193,241,400 1,960,420,000
Đồng CPE COMEX 202,118,400 2,638,449,000
Đồng micro MHG COMEX 20,211,840 263,844,900
Đồng mini MQC COMEX 101,059,200 1,319,224,500
Nhôm COMEX ALI ICE US 117,629,820 1,643,507,550
Quặng sắt FEF SGX 227,062,464 2,031,708,000
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP Bông Sợi CTE ICE US 63,028,776 915,923,500
Ca cao CCE ICE US 340,777,008 2,391,203,200
Cao su RSS3 TRU TOCOM 20,330,400 316,050,000
Cao su TSR 20 ZFT SGX 24,197,184 252,054,000
Cà phê Arabica KCE ICE US 272,096,112 3,055,200,000
Cà phê Robusta LRC ICE EU 169,044,216 1,379,932,000
Dầu cọ thô MPO BMDX 58,945,800 725,264,500
Đường SBE ICE US 52,428,288 611,949,184
Đường Trắng QW ICE US 69,638,976 708,180,000