Thị trường đường toàn cầu trong thập kỷ tới được dự báo sẽ biến động mạnh do chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố đan xen, bao gồm xu hướng tiêu thụ, năng lực sản xuất, dòng chảy thương mại, chính sách điều hành, biến đổi khí hậu và tiến bộ công nghệ. Việc nhận diện và phân tích các động lực chính này là cần thiết nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định của các doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành đường, trong bối cảnh nhu cầu tiếp tục tăng và các thách thức kinh tế - xã hội ngày càng phức tạp.
Phân tích tập trung vào những yếu tố then chốt định hình thị trường đường, bao gồm tổng quan cung – cầu, hoạt động sản xuất, xuất nhập khẩu, xu hướng giá cả, các rủi ro tiềm ẩn và cơ hội phát triển năng lượng sinh học từ mía.
Tổng quan thị trường đường toàn cầu
Nhu cầu tiêu thụ đường trên toàn cầu dự kiến tiếp tục tăng trưởng trung bình khoảng 1.2% mỗi năm trong giai đoạn 2025-2034, đạt mức 202 triệu tấn vào cuối giai đoạn này. Sự gia tăng này chủ yếu đến từ các nước có thu nhập thấp và trung bình tại châu Á và châu Phi, nơi dân số tăng nhanh và mức sống được cải thiện rõ rệt, kéo theo nhu cầu tiêu dùng đường tăng theo.
Tuy nhiên, xu hướng tiêu thụ ở các nước phát triển lại có phần ổn định hoặc giảm nhẹ. Điều này được lý giải bởi sự gia tăng nhận thức về các vấn đề sức khỏe liên quan đến tiêu thụ đường, cùng với các chính sách kiểm soát và khuyến khích giảm lượng đường trong thực phẩm và đồ uống. Các chiến dịch y tế cộng đồng nhằm hướng tới giảm tiêu thụ đường cũng góp phần làm giảm mức tiêu thụ ở các khu vực như châu Mỹ và châu Đại Dương.
Như vậy, sự phân hóa rõ nét giữa các khu vực trong tiêu thụ đường sẽ là một trong những đặc điểm quan trọng của thị trường trong thập kỷ tới. Tăng trưởng ở châu Á và châu Phi tạo nên sức cầu mới, trong khi các khu vực truyền thống như châu Mỹ và châu Đại Dương cần điều chỉnh mô hình tiêu dùng trước các yêu cầu về sức khỏe cộng đồng.
Xu hướng tiêu thụ tổng lượng chất tạo ngọt có calo
Kilogram/người (trục bên trái), triệu tấn mét theo trọng lượng thực tế (trục bên phải)
Yếu tố kinh tế - xã hội đóng vai trò then chốt trong việc vận động nhu cầu đường. Tăng trưởng dân số, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, thúc đẩy mức tiêu thụ thực phẩm nói chung và tiêu thụ đường nói riêng. Đồng thời, sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người liên tục giúp nhóm dân cư trung lưu ở những khu vực này mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho tiêu dùng hàng hóa có chứa đường như thực phẩm chế biến và đồ uống có ga.
Các yếu tố về nhận thức sức khỏe và chính sách y tế ở các nước phát triển tạo ra một lực cản cho tăng trưởng tiêu thụ, khiến mức độ tiêu thụ đường trong các nước này ổn định hoặc giảm nhẹ.
Sản xuất đường và các thị trường chính
Trong giai đoạn 2025-2034, sản lượng đường toàn cầu được dự báo tăng khoảng 15%, từ mức 178 triệu tấn lên 205 triệu tấn vào năm 2034. Động lực chính cho sự gia tăng sản lượng này đến từ việc mở rộng quy mô sản xuất và áp dụng công nghệ nông nghiệp tiên tiến tại các nước sản xuất chủ lực. Đường mía tiếp tục chiếm hơn 85% tổng sản lượng toàn cầu, nhờ các quốc gia như Brazil, Ấn Độ và Thái Lan dẫn đầu về diện tích gieo trồng, năng suất và năng lực xuất khẩu.
Sản lượng đường theo khu vực
Triệu tấn mét (theo trọng lượng thực tế)
Sản lượng toàn cầu của các loại cây đường, phân loại theo mục đích sử dụng chính (Triệu tấn mét)
Brazil đóng vai trò then chốt với khả năng tăng cường diện tích trồng mía, thực hiện luân canh, cơ giới hóa và tái canh các diện tích mía già cỗi, góp phần nâng cao năng suất bình quân và hiệu quả kinh tế. Ấn Độ và Thái Lan cũng chú trọng hiện đại hóa sản xuất thông qua việc phát triển giống mía mới có năng suất cao và sức đề kháng tốt, đồng thời đầu tư vào cải thiện công nghệ chiết xuất nhằm tăng tỷ lệ thu hồi đường từ mía nguyên liệu.
Đặc biệt, châu Á dự báo sẽ trở thành khu vực sản xuất đường lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 42% tổng sản lượng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các quốc gia sản xuất lớn trong khu vực này. Ngoài ra, sản xuất đường củ cải dự kiến giữ mức ổn định hoặc tăng nhẹ ở một số quốc gia như Liên minh châu Âu và Nga, chủ yếu nhờ những đổi mới nông nghiệp và chính sách hỗ trợ của chính phủ.
Một số chỉ tiêu lựa chọn về vai trò của Tổ hợp Mía đường (SCC) trong ngành năng lượng
Thương mại và thị trường xuất nhập khẩu
Thương mại đường thế giới trong thập kỷ tới dự kiến duy trì ổn định, với tổng khối lượng xuất nhập khẩu thay đổi không đáng kể so với giai đoạn trước. Tuy nhiên, cấu trúc thị trường tiếp tục tập trung vào một số quốc gia xuất khẩu lớn, gồm Brazil, Thái Lan và Ấn Độ, trong đó riêng ba nước này dự kiến sẽ chiếm tới khoảng 75% thị phần đường xuất khẩu toàn cầu vào năm 2034.
Brazil được dự báo tăng khối lượng xuất khẩu thêm khoảng 5 triệu tấn, tập trung chủ yếu vào xuất khẩu đường thô đáp ứng nhu cầu của châu Á và châu Phi. Ngược lại, các nước như Ấn Độ và Thái Lan tăng cường xuất khẩu cả đường trắng và đường tinh luyện, đồng thời linh hoạt giữa các thị trường dựa trên yêu cầu và chính sách ưu đãi.
Về phía nhập khẩu, châu Á và châu Phi là những khu vực dẫn đầu về nhu cầu, do khả năng tự cung hạn chế so với mức tăng dân số và mức tiêu thụ nội địa ngày càng cao. Nhiều nước phụ thuộc đường nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu trong nước, tạo ra sự cạnh tranh trong thu mua và ảnh hưởng tới giá cả quốc tế.
Nhập khẩu đường thô và đường trắng theo khu vực
(Triệu tấn mét, tính theo trọng lượng thực tế)
Giá đường và các yếu tố ảnh hưởng
Bên cạnh các yếu tố tích cực, thị trường đường toàn cầu cũng đối mặt với nhiều rủi ro và yếu tố bất định. Đầu tiên, sự thay đổi chính sách bảo hộ và xuất khẩu của các quốc gia có thể tạo ra các cú sốc cung – cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến giá và lưu thông thương mại quốc tế. Các quy định môi trường và yêu cầu sản xuất bền vững khiến chi phí đầu vào tăng, giảm biên lợi nhuận của nhà sản xuất và làm biến động giá thành sản phẩm.
Gián đoạn trong chuỗi cung ứng và logistics – như ùn tắc cảng biển, thiếu hụt container, chi phí vận chuyển tăng cao – có nguy cơ làm xáo trộn dòng chảy thương mại, đặc biệt trong bối cảnh phụ thuộc lớn vào vận tải biển giữa các châu lục. Ngoài ra, biến động giá dầu mỏ tác động mạnh đến quyết định chuyển đổi mục đích sử dụng mía sang sản xuất đường hoặc ethanol, làm thay đổi cán cân cung – cầu trên thị trường.
Diễn biến giá đường thế giới
USD/tấn (giá danh nghĩa)
Diễn biến giá đường thế giới
USD/tấn (giá thực tế)
Rủi ro và yếu tố bất định
Bên cạnh các yếu tố tích cực, thị trường đường toàn cầu cũng đối mặt với nhiều rủi ro và yếu tố bất định. Đầu tiên, sự thay đổi chính sách bảo hộ và xuất khẩu của các quốc gia có thể tạo ra các cú sốc cung – cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến giá và lưu thông thương mại quốc tế. Các quy định môi trường và yêu cầu sản xuất bền vững khiến chi phí đầu vào tăng, giảm biên lợi nhuận của nhà sản xuất và làm biến động giá thành sản phẩm.
Gián đoạn trong chuỗi cung ứng và logistics – như ùn tắc cảng biển, thiếu hụt container, chi phí vận chuyển tăng cao – có nguy cơ làm xáo trộn dòng chảy thương mại, đặc biệt trong bối cảnh phụ thuộc lớn vào vận tải biển giữa các châu lục. Ngoài ra, biến động giá dầu mỏ tác động mạnh đến quyết định chuyển đổi mục đích sử dụng mía sang sản xuất đường hoặc ethanol, làm thay đổi cán cân cung – cầu trên thị trường.
Rủi ro khác đến từ diễn biến thời tiết bất thường, thiên tai, dịch bệnh và tác động của biến đổi khí hậu tới năng suất và sản lượng các khu vực sản xuất trọng điểm.
Vai trò của tổ hợp mía trong năng lượng sinh học
Một trong những điểm nổi bật của ngành đường toàn cầu trong thập kỷ tới là vai trò gia tăng của "tổ hợp mía" (Sugarcane Complex – SCC) trong phát triển năng lượng sinh học tại các nước sản xuất lớn. SCC bao gồm các sản phẩm liên quan đến mía như đường, mật rỉ, bã mía và ethanol, đóng góp khoảng 10-12% tổng năng lượng tiêu thụ tại Brazil, Ấn Độ và Thái Lan.
Đặc biệt, nhờ chính sách ưu đãi và phát triển công nghệ, tiềm năng sản xuất năng lượng tái tạo từ bã mía và mật rỉ góp phần giảm phát thải khí nhà kính, thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng và tăng cường an ninh năng lượng quốc gia. Tại Ấn Độ, tỷ lệ tăng sản lượng năng lượng từ SCC được dự báo có thể đạt mức tăng trưởng 48% trong thập kỷ tới, tạo điều kiện cho việc đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững và giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.
Sự phát triển tổ hợp mía cũng mở ra cơ hội đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao giá trị gia tăng và tạo lợi thế cạnh tranh cho ngành đường tại các nước sản xuất chủ lực trên thế giới.
Triển vọng phát triển bền vững và đổi mới công nghệ trong ngành đường
Việc phát triển bền vững đang trở thành yếu tố thiết yếu trong ngành đường toàn cầu, đặc biệt khi các quốc gia và doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến tác động môi trường, xã hội và kinh tế dài hạn. Trong thập kỷ tới, chuyển đổi sang các mô hình sản xuất bền vững sẽ là động lực chính thúc đẩy nâng cao hiệu quả, giảm thiểu khí nhà kính, và cải thiện điều kiện lao động cũng như bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Các phương pháp đổi mới công nghệ được ứng dụng rộng rãi bao gồm:
Cải tiến giống mía nhằm tăng năng suất, khả năng chống chịu sâu bệnh và biến đổi khí hậu.
Tự động hóa và cơ giới hóa nông nghiệp, giảm chi phí lao động, tăng độ chính xác và diện tích canh tác hiệu quả.
Ứng dụng công nghệ sinh học và công nghệ xanh trong sản xuất ethanol và các sản phẩm phụ từ mía, góp phần nâng cao giá trị chuỗi cung ứng và giảm phát thải carbon.
Quản lý nước và đất đai thông minh để giảm tiêu thụ tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Khung chính sách về bền vững đang được nhiều quốc gia áp dụng để thúc đẩy ngành đường hướng tới phát triển hài hòa giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường. Các tiêu chuẩn quốc tế về sản xuất đường bền vững (như Bonsucro) cũng được nhiều doanh nghiệp áp dụng nhằm đáp ứng yêu cầu thị trường và nâng cao uy tín xuất khẩu.
Định hướng chính sách và khuyến nghị
Để tận dụng tiềm năng phát triển ngành đường cũng như đối phó với thách thức trong giai đoạn 2025-2034, các nhà hoạch định chính sách cần chú trọng:
Thúc đẩy đổi mới công nghệ và hỗ trợ nghiên cứu, phát triển giống mía, công nghệ chế biến và năng lượng tái tạo.
Hỗ trợ các biện pháp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, như chính sách thuế ưu đãi, quỹ hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh.
Tăng cường phối hợp quốc tế để giảm thiểu các rào cản thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại đường toàn cầu.
Phát triển chuỗi giá trị theo hướng đa dạng hóa sản phẩm, tận dụng các sản phẩm phụ của "tổ hợp mía" nhằm tăng giá trị gia tăng ngành.
Giám sát và ứng phó kịp thời với các rủi ro về biến đổi khí hậu, thiên tai và gián đoạn chuỗi cung ứng thông qua các hệ thống cảnh báo và kế hoạch ứng phó linh hoạt.
Các khuyến nghị này nhằm đảm bảo sự phát triển cân bằng giữa tăng trưởng sản lượng, ổn định thị trường và bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng toàn cầu về phát triển nông nghiệp bền vững và chuyển đổi năng lượng sinh học.
Kết luận
Trong giai đoạn 2025-2034, thị trường đường toàn cầu sẽ tiếp tục phát triển với những cơ hội và thách thức đan xen. Nhu cầu tiêu thụ đường dự kiến tăng trưởng ổn định, đặc biệt ở các khu vực châu Á và châu Phi, nhờ sự gia tăng dân số và cải thiện thu nhập. Sản xuất đường cũng mở rộng với vai trò chủ đạo của các nước như Brazil, Ấn Độ và Thái Lan, trong khi thương mại quốc tế duy trì tính ổn định và tập trung vào một số quốc gia xuất khẩu trọng điểm.
Giá đường dự báo giảm nhẹ dưới tác động của năng suất tăng và biến động giá dầu thế giới, tuy nhiên vẫn chịu ảnh hưởng từ các yếu tố phức tạp như chính sách bảo vệ môi trường, chuỗi cung ứng và cạnh tranh từ nguyên liệu thay thế như ethanol. Việc phát triển bền vững và ứng dụng công nghệ mới là yếu tố quyết định giúp ngành đường thích nghi và nâng cao giá trị trong tương lai.
Chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ, tăng cường hợp tác quốc tế và quản lý rủi ro môi trường sẽ đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành đường toàn cầu. Đồng thời, khai thác hiệu quả “tổ hợp mía” trong năng lượng sinh học không chỉ giúp đa dạng hóa sản phẩm mà còn góp phần quan trọng vào bảo vệ môi trường và an ninh năng lượng.
Báo cáo này hy vọng sẽ cung cấp cơ sở tham khảo hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và các bên liên quan trong việc xây dựng chiến lược phát triển ngành đường hiệu quả, bền vững và thích ứng với bối cảnh kinh tế - xã hội toàn cầu đang thay đổi mạnh mẽ.